Có 1 kết quả:
原始林 yuán shǐ lín ㄩㄢˊ ㄕˇ ㄌㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) old growth forest
(2) primary forest
(3) original forest cover
(2) primary forest
(3) original forest cover
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0